продавец, заплатить, дёшево (cheap), на рынке, монеты, волосы, очки, коса, сумка, дорога, кроссовки, туфли, справа, слева, юбка, майка, билет, я купил (to buy), она купила, они купили.

Слова из урока 3 Сорока 3

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?