beautiful (красивый), ugly (уродливый), clever (умный), silly (глупый), good (хороший), bad (плохой), kind (добрый), evil (злой), interesting (интересный), boring (скучный), small (маленький), big (большой), nice (приятный, милый), nasty (неприятный, противный, мерзкий), happy (счастливый), sad (грустный), old (старый), new (новый), domestic (домашний), wild (дикий), popular (популярный, известный), tasty (вкусный), useful (полезный), important (важный).

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?