коли - quand, мені жарко - j'ai chaud, мені холодно - j'ai froid, я голодний/-а - j'ai faim, мене болить ... - j'ai mal (à, à l', au, aux), мені соромно - j'ai honte, мені страшно обговорювати це - j'ai peur de discuter ça, у мене є потреба побачитися з друзями - j'ai besoin de voir mes amis, хочеться плакати - j'ai envie de pleurer, допомагати другові - aider un ami, дзвонити мамі - appeler maman, розказувати жарти татові - raconter des blagues à papa, зустріти вчителя - rencontrer un prof, веселитися, реготати - rigoler,

Adomania 2 Module 3 Leçon 2

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?