奶奶, 手提袋, 活潑, 站起來, 這三個, 想, 臺灣手語, 認真, 懂, 聰明,

臺灣手語第六冊第一單元手語詞彙

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?