驾照 (Jiàzhào) - drving license, 汽油 (qìyóu) - gasoline, 4个月前 (4 gè yuè qián) - 4 months ago, 6月 (6 yuè) - June, 堵车 (dǔchē) - traffic jam, 早上很堵 (zǎoshang hěn dǔ) - Very traffic jam in the morning, 大概 (dàgài) - perhaps, 流浪汉 (liúlàng hàn) - homeless person, 市中心 (shì zhōngxīn) - city ​​center, 移民 (yímín) - migrant, 地方 (dìfāng) - place, 还没决定 (hái méi juédìng) - not yet decided, 科目 (kē mù) - suject, 成绩 (chéngjī) - score, 一般 (yībān) - generally, 高中 (gāozhōng) - high school, 沉浸式 (chénjìn shì) - Immersive, 第几名 (dì jǐ míng) - What's the rank, 视频 (shìpín) - video, 专注 (zhuānzhù) - focus, 以前 (yǐqián) - before, 不太大 (bù tài dà) - Not very big, 欺负 (qīfù) - Bully, 粉丝 (fěnsī) - fans, 浏览器 (liúlǎn qì) - Browser, 上瘾 (shàngyǐn) - addictive, 空闲时间 (kòngxián shíjiān) - free time, 旧电脑 (jiù diànnǎo) - old computer, 老 (lǎo) - old, 年纪太大 (niánjì tài dà) - too old, 什么情况 (shénme qíngkuàng) - what's the situation, 文章 (wénzhāng) - article, 作文 (zuòwén) - composition, 现金 (xiànjīn) - cash, 信用卡 (xìnyòngkǎ) - credit card, 超市 (chāoshì) - supermarket, 便利店 (biànlì diàn) - convenience store, 刷脸 (shuā liǎn) - scan Face, 不一样 (bù yīyàng) - no the same, 科技 (kējì) - science and technology, 政府 (zhèngfǔ) - government, 二维码 (èr wéi mǎ) - QR code, 安卓 (ānzhuō) - Android, 我觉得可以 (wǒ juédé kěyǐ) - I think it's ok,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?