: ляг – як, лязгать – язык, лямка – ямка, майки – мальки, лебеда – ябеда, леса – ясень, Ляля - Яна, лямка – яхта, гайка – галька, миля – Мая, лесть – есть, лето - ехать, Лель — ель, ледок — едок, лицо – яйцо, личико – яичко, стая – встали, листва – яства, Юлька – гулька, бой – боль,

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?