убирать со стола - clear the table, разгружать посудомоечную машину - empty the dishwasher, кормить питомца - feed the pet, вывешивать постиранное белье - hang out the washing, утюжить одежду - iron clothes, загружать посудомоечную машину - load the dishwasher, загружать стиральную машину - load the washing machine, заправлять постель - make your bed, убирать одежду - put away clothes, накрывать на стол - set the table, выносить мусор - take out the rubbish, пылесосить комнату - vacuum your room, поливать растения - water the plants,
0%
GG3 U1 flashcards
Chia sẻ
bởi
Englishbox48
9 класс
Природные науки
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?