убирать со стола - clear the table, разгружать посудомоечную машину - empty the dishwasher, кормить питомца - feed the pet, вывешивать постиранное белье - hang out the washing, утюжить одежду - iron clothes, загружать посудомоечную машину - load the dishwasher, загружать стиральную машину - load the washing machine, заправлять постель - make your bed, убирать одежду - put away clothes, накрывать на стол - set the table, выносить мусор - take out the rubbish, пылесосить комнату - vacuum your room, поливать растения - water the plants,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?