coach - тренер, competition - змагання, equipment - обладнання, failure - невдача, generation - покоління, lifestyle - спосіб життя, competitive - конкурентоспроможний, to afford - дозволити собі, to handle - витримати, впоратися, to gain weight - набрати вагу, to get hurt/injured - отримати травму/поранитися,

Карпюк, 6 кл. стор. 92

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?