against racism - 种族主义, against segragation - 隔离, against prejudice  - 偏见, civil rights movement - 民权运动, is determined - 坚决, to emphasise - 强调, 1st person pronoun - 第一人称代词, 2nd person pronoun - 第二人称代词, to persuade - 说服, an accusatory tone - 指责的语气, challenging - 具有挑战性的, oppressors  - 压迫者, ethnicity - 种族,

Still I Rise - Useful Vocabulary

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?