1) 鱼 a) peste b) caine c) pisica d) pasare 2) 鸟 a) gaina b) caine c) pasare d) pisica 3) 狗 a) pisica b) caine c) porc d) maimuta 4) 猫 a) pisica b) lup c) maimuta d) caine 5) 多 a) putin b) mult c) acesta d) capra 6) 看 a) a fi b) a cunoaste c) a privi d) a avea

YCT1 lectia 7

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?