1) 大きい a) big b) small c) long d) short 2) 長い a) big b) small c) long d) short 3) 短い a) big b) small c) long d) short 4) 小さい a) big b) small c) long d) short 5) 丸い a) square b) round c) shiny 6) ピカピカ a) shiny b) cute c) scary d) strong 7) 怖い a) shiny b) cute c) scary d) strong 8) ふわふわ a) fluffy b) cute c) scary d) hard 9) 可愛い a) fluffy b) cute c) scary d) hard 10) 固い a) fluffy b) cute c) scary d) hard 11) 慌ただしい a) furry b) round c) soft d) slimey

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?