an office - משרד, an office door - דלת משרד, not open - לא פתוח, a table - שולחן, in - בתוך, on - על, There is... - יש...,

In the Office -Goals 1 page 44

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?