1) shampoo a) 샴푸 b) 스페인의 c) 법 d) 비누 e) 누르다 2) press a) 누르다 b) 제안하다 c) 화나게 하다 d) ~을 익히게 되다 e) 기원, 유래 3) yoga a) 요가 b) 현재의 c) ~을 익히게 되다 d) 스페인의 e) 경험하다 4) Spanish a) 스페인의 b) 경험하다 c) 샴푸 d) 접촉 e) 마사지, 안마 5) trader a) 상인, 거래자 b) 노예 c) 문명 d) 경험하다 e) 제안하다 6) civilization a) 문명 b) 영국인의 c) 법 d) ~에서 비롯되다 e) 요가 7) flood a) 홍수 b) 거쳐 지나가다 c) ~을 익히게 되다 d) 마사지, 안마 e) 스페인의 8) Mayan a) 마야 사람의 b) ~을 익히게 되다 c) 허리케인 d) 상인, 거래자 e) 영국인의 9) originate from a) ~에서 비롯되다 b) 누르다 c) 얇게 썬 조각; 한 조각 d) 기원, 유래 e) 비누 10) massage a) 마사지, 안마 b) 비누 c) 상인, 거래자 d) 요가 e) 우주, 은하계 11) century a) 세기, 100년 b) 접촉 c) 비누 d) 홍수 e) 현재의 12) present a) 현재의 b) ~을 익히게 되다 c) 문명 d) 기원, 유래 e) ~에서 비롯되다 13) soap a) 비누 b) 우주, 은하계 c) 요가 d) 스페인의 e) 원래, 본래 14) experience a) 경험하다 b) 접촉 c) 얇게 썬 조각; 한 조각 d) 상인, 거래자 e) 요가 15) British a) 영국인의 b) 홍수 c) 스페인의 d) 마사지, 안마 e) 문명 16) slave a) 노예 b) 경험하다 c) 문명 d) 접촉 e) ~에서 비롯되다 17) suggest a) 제안하다 b) 경험하다 c) 마사지, 안마 d) 상인, 거래자 e) 홍수 18) universe a) 우주, 은하계 b) 세기, 100년 c) 마야 사람의 d) 비누 e) 샴푸 19) originally a) 원래, 본래 b) 노예 c) ~을 익히게 되다 d) 세기, 100년 e) 화나게 하다 20) hurricane a) 허리케인 b) 영국인의 c) 마야 사람의 d) 세기, 100년 e) ~을 익히게 되다 21) contact a) 접촉 b) 상인, 거래자 c) 제안하다 d) 누르다 e) 거쳐 지나가다 22) anger a) 화나게 하다 b) 홍수 c) 상인, 거래자 d) 원래, 본래 e) 경험하다 23) pass through a) 거쳐 지나가다 b) 노예 c) 경험하다 d) 마사지, 안마 e) 우주, 은하계 24) pick up a) ~을 익히게 되다 b) 원래, 본래 c) 거쳐 지나가다 d) 마야 사람의 e) 비누 25) origin a) 기원, 유래 b) 영국인의 c) 법 d) 경험하다 e) 허리케인 26) slice a) 얇게 썬 조각; 한 조각 b) 마사지, 안마 c) 스페인의 d) 기원, 유래 e) 문명 27) law a) 법 b) 접촉 c) 현재의 d) 홍수 e) 상인, 거래자 28) 샴푸 a) shampoo b) slice c) soap d) pass through e) originally 29) 누르다 a) press b) anger c) Spanish d) soap e) massage 30) 요가 a) yoga b) law c) trader d) century e) shampoo 31) 스페인의 a) Spanish b) present c) pass through d) press e) slice 32) 상인, 거래자 a) trader b) Mayan c) slave d) civilization e) suggest 33) 문명 a) civilization b) pick up c) experience d) Spanish e) yoga 34) 홍수 a) flood b) pass through c) hurricane d) suggest e) civilization 35) 마야 사람의 a) Mayan b) British c) trader d) contact e) pick up 36) ~에서 비롯되다 a) originate from b) experience c) pass through d) press e) Spanish 37) 마사지, 안마 a) massage b) flood c) contact d) soap e) law 38) 세기, 100년 a) century b) shampoo c) experience d) anger e) suggest 39) 현재의 a) present b) yoga c) pass through d) hurricane e) civilization 40) 비누 a) soap b) slice c) British d) century e) shampoo 41) 경험하다 a) experience b) flood c) anger d) yoga e) universe 42) 영국인의 a) British b) originate from c) century d) pass through e) present 43) 노예 a) slave b) massage c) Mayan d) flood e) slice 44) 제안하다 a) suggest b) flood c) massage d) century e) law 45) 우주, 은하계 a) universe b) originally c) trader d) anger e) flood 46) 원래, 본래 a) originally b) present c) massage d) yoga e) experience 47) 허리케인 a) hurricane b) slice c) Mayan d) present e) origin 48) 접촉 a) contact b) flood c) trader d) press e) slice 49) 화나게 하다 a) anger b) originally c) soap d) flood e) yoga 50) 거쳐 지나가다 a) pass through b) soap c) originally d) pick up e) century 51) ~을 익히게 되다 a) pick up b) contact c) yoga d) anger e) Spanish 52) 기원, 유래 a) origin b) Mayan c) soap d) slave e) anger 53) 얇게 썬 조각; 한 조각 a) slice b) hurricane c) civilization d) trader e) massage 54) 법 a) law b) Mayan c) pass through d) anger e) experience
0%
중3 동아(윤정미) 3과. 단어_Airplane
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Sunny928928
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Máy bay
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?