1) register a) 등록하다 b) (눈에) 보이지 않는, 볼 수 없는 c) (낡아서) 떨어지다, 해지다 d) ~에 따라 e) 그러므로 2) pit a) (자동차 경주의) 피트 b) 고용하다 c) 숨 쉬다 d) 달성하다, 성취하다 e) 혼자서 3) pacer a) 페이서, 보조를 맞춰 걷는 사람 b) 지원하다, 지지하다 c) ~에 따라 d) (낡아서) 떨어지다, 해지다 e) 주의, 주목 4) crew a) 팀, 무리 b) ~에 따라 c) 그러므로 d) 주의, 주목 e) 몇몇의 5) on one's own a) 혼자서 b) 달성하다, 성취하다 c) 숨 쉬다 d) 고용하다 e) ~에 따라 6) trophy a) 트로피 b) 목표 c) 특정한 d) (자동차 경주의) 피트 e) 페이서, 보조를 맞춰 걷는 사람 7) attention a) 주의, 주목 b) 부족, 종족 c) 팀, 무리 d) (눈에) 보이지 않는, 볼 수 없는 e) 등록하다 8) several a) 몇몇의 b) 혼자서 c) 페이서, 보조를 맞춰 걷는 사람 d) 특정한 e) (자동차 경주의) 피트 9) achieve a) 달성하다, 성취하다 b) 페이서, 보조를 맞춰 걷는 사람 c) 혼자서 d) 몇몇의 e) 특정한 10) depending on a) ~에 따라 b) (자동차 경주의) 피트 c) 고용하다 d) 팀, 무리 e) 지원하다, 지지하다 11) target a) 목표 b) 지원하다, 지지하다 c) 트로피 d) ~에 따라 e) 주의, 주목 12) particular a) 특정한 b) 목표 c) (자동차 경주의) 피트 d) 그러므로 e) 숨 쉬다 13) keep track of a) ~에 대해 파악하다 b) (눈에) 보이지 않는, 볼 수 없는 c) 혼자서 d) 등록하다 e) 목표 14) therefore a) 그러므로 b) 등록하다 c) (자동차 경주의) 피트 d) ~에 따라 e) 페이서, 보조를 맞춰 걷는 사람 15) wear out a) (낡아서) 떨어지다, 해지다 b) 부족, 종족 c) 혼자서 d) 등록하다 e) 달성하다, 성취하다 16) breathe a) 숨 쉬다 b) 혼자서 c) 몇몇의 d) 지원하다, 지지하다 e) 부족, 종족 17) hire a) 고용하다 b) 목표 c) (자동차 경주의) 피트 d) 부족, 종족 e) (낡아서) 떨어지다, 해지다 18) support a) 지원하다, 지지하다 b) 그러므로 c) 고용하다 d) ~에 따라 e) 숨 쉬다 19) tribe a) 부족, 종족 b) ~에 대해 파악하다 c) 목표 d) (낡아서) 떨어지다, 해지다 e) 팀, 무리 20) invisible a) (눈에) 보이지 않는, 볼 수 없는 b) (자동차 경주의) 피트 c) 그러므로 d) 지원하다, 지지하다 e) 부족, 종족 21) 등록하다 a) register b) several c) particular d) target e) invisible 22) (자동차 경주의) 피트 a) pit b) tribe c) achieve d) breathe e) wear out 23) 페이서, 보조를 맞춰 걷는 사람 a) pacer b) depending on c) trophy d) therefore e) register 24) 팀, 무리 a) crew b) achieve c) tribe d) wear out e) attention 25) 혼자서 a) on one's own b) pacer c) pit d) trophy e) invisible 26) 트로피 a) trophy b) tribe c) register d) particular e) breathe 27) 주의, 주목 a) attention b) breathe c) depending on d) particular e) achieve 28) 몇몇의 a) several b) therefore c) target d) invisible e) trophy 29) 달성하다, 성취하다 a) achieve b) crew c) support d) wear out e) particular 30) ~에 따라 a) depending on b) target c) trophy d) invisible e) pit 31) 목표 a) target b) keep track of c) hire d) wear out e) breathe 32) 특정한 a) particular b) several c) trophy d) attention e) hire 33) ~에 대해 파악하다 a) keep track of b) target c) wear out d) depending on e) invisible 34) 그러므로 a) therefore b) on one's own c) depending on d) target e) breathe 35) (낡아서) 떨어지다, 해지다 a) wear out b) register c) trophy d) keep track of e) on one's own 36) 숨 쉬다 a) breathe b) trophy c) depending on d) target e) tribe 37) 고용하다 a) hire b) breathe c) register d) wear out e) pacer 38) 지원하다, 지지하다 a) support b) achieve c) attention d) target e) keep track of 39) 부족, 종족 a) tribe b) pit c) support d) register e) trophy 40) (눈에) 보이지 않는, 볼 수 없는 a) invisible b) attention c) particular d) therefore e) several
0%
중3 동아(윤정미) 5과. 단어_Airplane
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Sunny928928
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Máy bay
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?