work - працювати , watch - дивитися, wash - митися, walk - ходити, cook - готувати, help - допомагати, listen - слухати, phone - телефонувати, play - грати, open - відкривати, live - жити, clean - прибирати, visit - відвідувати, repeat - повторювати, act - грати у виставі, paint - малювати, count - рахувати,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?