1) учитель a) nurse b) pilot c) teacher 2) студент\учень a) student b) artist c) policeman 3) лікар a) fireman b) clown c) doctor 4) пілот a) singer b) pilot c) nurse 5) медсестра a) nurse b) doctor 6) художник a) artist b) singer c) teacher 7) співак a) pilot b) singer c) fimeman 8) пожежник a) nurse b) teacher c) fireman 9) поліцейський a) policeman b) artist c) singer

professions

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?