1) לעבוד a) to walk b) to work c) to have 2) לאמץ a) to belong b) to collect c) to adopt 3) בסכנה a) in danger b) belong to c) look for 4) דרך a) tame b) over c) through 5) גם a) fun b) also c) same 6) מאולף a) tame b) same c) wild 7) לתלות a) hang b) saw c) wait 8) להרים a) look for b) take off c) pick up 9) שייך ל a) look for b) belong to  c) pick up 10) מעל a) around b) through c) over

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?