study and research - invesgate يعني تحقيق و بحث, un sure about what - confusing من الصورة واضح , took control  - conquered يعني استولى او شي مدري افلحي, something usually done - custom تعني شئ منتهي او شي الصورة ما لها دخل, a direction of change - trend ما له دخل بس الصورة انا معكم,

كلمات صعبة شوي

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?