1 1 1 1 2 2 2 2 3 3 3 3 4 4 4 4 5 5 5 5 = 1 - - EZRESEK Osztályok, 6 6 6 6 7 7 7 7 8 8 8 8 9 9 9 9 0 0 0 0  + 1 + 🥎🥎🥎🥎🥎🥎🥎🥎🥎 EGYESEK Egységrendek, 🏀🏀🏀🏀🏀🏀🏀🏀 🏀🏀 T🏀 T + T T E SZ ⚽⚽⚽⚽⚽⚽⚽⚽⚽⚽ SZ⚽ Ez🏈 🏈🏈🏈🏈🏈🏈🏈🏈🏈🏈, E🥎  E = E + - = 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 2 Tez🏉, SZ - SZ < >.

'Okoska'-tábla-=10 és ⚽=100 =1000 Számok alkotása és műveletek 0-10000-es számkörben

Bảng xếp hạng

Nam châm câu từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?