1) слова "життя, повідомлення, волосся" - це ... a) середній рід (neuter) b) жіночий (feminine) c) чоловічий (masculine) 2) антонім до слова "дорогий" - це ... a) звичайний b) дешевий c) кислий 3) ... подобається твій светр. a) йому b) я c) він 4) Де працює викладач? a) на університеті b) в університеті c) на автобусі 5) Остап низький, а Вадим - ... a) низькіший b) низьчий c) нижчий 6) Родовий відмінок (Genitive) люди, гості, гроші, діти - ... a) людів, гостів, грошів, дітів b) людей, гостей, грошей, дітей c) люд, гості, гроша, діта 7) Після слів "трохи, мало, небагато, кілька" ми використовуємо ... a) Родовий відмінок (Genitive case) b) Знахідний відмінок (Accusative case) c) Місцевий відмінок (Locative case) 8) дієслово "їсти" у минулому часі - ... a) їв, їла, їли b) їстив, їстила, їстили c) їм, їсть, їдять 9) ...площі, пошті, стадіоні, вулиці a) на b) у c) за 10) ...пішки, ... траспортом (регулярно!) a) ходити, їздити b) іти, їхати c) їхати, їздити
0%
Повторення 4 тур (граматика)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Kalashnik
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Quả bay
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?