眼睛:上边毛,下边毛, 中间一颗黑葡萄。, 耳朵:左一片,右一片, 中间一座山, 两边看不见。, 手:十个小朋友, 你有、我有、大家都有, 十个小朋友, 五个在左,五个在右。 十个小朋友, 只会做事,不会开口。, 萝卜:红公鸡,绿尾巴, 一头钻到地底下。, 花生:麻屋子,红帐子, 里面睡个白胖子。, 算一算:屋前三棵树, 屋后四棵树, 一共几棵树?, 一去二三里:一去二三里, 路边四五家, 门前六七树, 八九十朵花。, 算一算:树上九只鸟 , 飞走五只鸟, 还剩几只鸟?.

一年级一单元朗读

Bảng xếp hạng

Vòng quay ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?