同学  - tóngxué одногруппник, 们 - men суффикс множественного числа , 来 - lái приходить , 介绍 - jièshào представить, рассказать о чем-либо , 一下儿 - yīxiàer разочек, 姓 - xíng звать по фамилии, 的 - de притяжательная частица, 哪 - nǎ какой, 国 - guó страна, 人 - rén человек, 认识 - rènshí знакомиться , 很 - hěn очень, 高兴 - gāoxìng рад, радостный, 也 - yě тоже, 呢 - ne вопросительная частица, чтобы переспросить,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?