zjeżdżać na bok, zatrzymywać się na poboczu P O - pull over, startować (o samolocie) T O - take off, odmówić posłuszeństwa, przestać działać G O - give out, opóźnić H U - hold up, przejechać kogoś R sb O - run somebody over, przekoziołkować F O - flip over, odjechać D O - drive off, odebrać P U - pick up, wyruszać S O - set off, wyjeżdżać z miejsca postoju, włączać się do ruchu P O - pull out,

Phrasal verbs - travel - unit 8 MATURA EGIS Flashcards

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?