прокидатись - wake up , вставати - get up, снідати - have breakfast , обідати - have lunch , вечеряти - have dinner, відпочивати - rest , приймати душ - take a shower , годувати - feed, поливати - water , бігати - run, Розчісувати волося - comb ( kom) = silent “b” німа «б», водити ( авто) - drive a car , підготувати/готувати ( урок/вечерю/зустріч). Можна вживати в будь якій ситуації - prepare , одягатись - get dressed ,

Дієслова частина 2 ( Розпорядок дня)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?