פירות - fruits, תפוח - apple, תפוז - orange, בננה - banana, מלון - melon, לימון - lemon , ירקות - veggies , בצל - onion, זית - Olive, תפוח אדמה - potato , אגס - pear, ענבים - grapes, שזיף - plum, אננס - pineapple , תות שדה - strawberry , אבטיח - watermelon , דובדבן - cherry , אשכולית - grapefruit, אפרסק - Peach , אוכמנית - blueberry , מלפפון - cucumber , עגבניה - tomato , חסה - lettuce , פלפל - pepper , גזר - carrot , שום - garlic , חציל - eggplant , בטטה - sweet potato , כרובית - cauliflower , פטריה - mushroom , תירס - corn , אפונה - pees ,

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?