beside, next to, by, near - рядом, у чего-либо, около, недалеко, among - среди, in the middle of - в центре, в середине, above - сверху (не соприкасаются), выше, below - внизу, снизу, over - по (чему-либо, соприкасаясь), поверх поверх (чего-либо), straight ahead - прямо вперёд , across - через, поперёк, along - вдоль , through   - сквозь, past - мимо, around - вокруг , opposite - напротив, out of - из, вне, снаружи , away from - прочь от, off - из, от, прочь, then - затем, around the corner - за углом,

ПРЕДЛОГИ 5.2 без карт FLIP

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?