哪 - Nǎ, 国 - Guó, 人 - Rén, 谁 - Shéi, 我们 - Wǒmen, 老师 - Lǎoshī, 老 - Lǎo, 汉语 - Hànyǔ, 中国 - Zhōngguó,

Кондрашевский урок 6

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?