Обычно я завтракаю яичницей или кашей.  - Usually I eat fried eggs or porridge for breakfast., Сейчас я ем вареные яйца. - Now I'm eating boiled eggs., Он работает пекарем в кафе. - He works as a baker in a cafe., Он временно работает в ресторане.  - He is working at the restaurant temporarily., Вода закипает. Будь осторожен. - The water is boiling. Be careful., Вода кипит при температуре 100 градусов по Цельсию - Water boils at 100 degrees Celsius, Послушайте этих людей. На каком языке они говорят? - Listen to those people. What language are they speaking?, Извините, вы говорите по-английски? - Excuse me, do you speak English?, Давай выйдем. Дождя сейчас нет. - Let’s go out. It isn’t raining now., Летом дождей почти не бывает. - It doesn’t rain very much in summer.,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?