1) サッカー場 a) サッカーじょ b) さっかーじょう c) サッカーしょう d) サッカーしょ 2) 試合 a) じあい b) じあう c) しあい d) しあう 3) 強い a) づよい b) ついおい c) すよい d) つよい 4) 弱い a) いおあい b) よわい c) よあい d) いおやい 5) 負ける a) もける b) みける c) なける d) まける 6) 勝つ a) かつ b) たつ c) けつ d) たもつ

まるごと 初中級 Topic 1 漢字の言葉

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?