: 한국, 캐나다, 미국, 에콰도르, 엘살바도르, 홍콩, 콜롬비아, 이란, 이집트, 인도, 알제리, 필리핀, 학생, 선생님, 나 / 저, 이름, 나라, 어느 나라 , 뭐, 시계, 의사, 커피, 누구, 어디(where),

1과 저는 한국 사람이에요

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?