Good morning - Доброе утро, Good afternoon - Добрый день, Good evening - Добрый вечер, See you later (see you) - До скорого, Have a nice (good) day - Хорошего дня, How are you doing? - Как дела?, How is it going? - Как поживаешь?, I’m ok - Нормально, я в порядке, How about you? - А как у тебя дела?, Thanks a lot - Спасибо большое \ огромное, Cheers (informal) - Спасибо (неформально), I appreciate it - Я ценю это (ценю вашу помощь), You’re welcome - Пожалуйста, Always welcome - Всегда пожалуйста, That’s all right - Не стоит, Not at all - Не за что, It’s nothing - Не за что \ Пустяки, Sorry - Извините, Excuse me - Простите, I’m so sorry! - Мне так жаль!, It’s ok! - Все в порядке! (Да ничего), I’m sure - Я уверен, I’m pretty sure - Я вполне уверен, I’m absolutely sure - Я совершенно уверен, I’m certain - Я уверен \ убежден, I’m positive - Я уверен \ точно знаю, No doubt - Без сомнений, I bet - Готов поспорить, I think - Я думаю, I guess - Я думаю \ Наверное, I’m not sure - Я не уверен, Maybe - Может быть,
0%
Разговорные фразы на английском
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Milaboch
English
Английский
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?