えんぴつ - pencil, ホッチキス - stapler, けしゴム - eraser, ノート - notebook, じょうぎ - ruler, ふでばこ - pencil case, はさみ - scissors, のり - glue, ください - please, どうぞ - here you go, どうも - thank you,

Japanese Stationery Hiragana J->E

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?