鼻子 - нос, 头发 - волосы, 耳朵 - ухо, 头 - голова, 手 - рука, 眼睛 - глаза, 我的 - мой, мои, 看 - смотреть, смотри,

Царство китайского языка 1А, урок 5

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?