1) Stand up a) b) c) 2) Be quiet a) b) c) 3) Sit down a) b) c) 4) Open a) b) c) 5) Draw a) b) c) 6) Color a) b) c) 7) May I go to the toilet, please? a) b) c) 8) Close a) b) c) 9) Raise your hand a) b) c) 10) Take out a) b) c) 11) Read a) b) c) 12) Listen a) b) c) 13) Take your pencil a) b) c) 14) Write a) b) c) 15) Don't eat a) b) c) 16) Don't drink a) b) c)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?