burglarly  - взломщик, crime - преступление, criminal - преступный, shoplifting - магазинная кража, murder - убийство, theft - кража, drugdlealing - торговля наркотиками, shoplifter - магазинный вор, steal - красть, robbery - грабеж, burgler - домушник,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?