good - better - the best - хороший - лучше - самый лучший, bad - worse - the worst - плохой - хуже - самый худший, far - farther - the farthest - дальний - дальше - самый дальний, old - older - the oldest/ - старый - старше - самый старый, much/many - more - the most - много - больше - больше всего, little/few - less - the least - мало - меньше - меньше всего,

степени сравнения прилагательных (исключения)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?