おんがく - музика, ききます - слухати, しゃしん - фото, とります - робити (фото), брати, てがみ - лист , あいます - зустріти(сь),

Японська, урок 22, слова

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?