pá_ - páv, le_ - lev, hou_ - houf, žáro_ka - žárovka, borů_ky - borůvky, dí_ka - dívka, kone_ - konev, obra_ - obraz, kla_ - klas, obrá_ky - obrázky, bří_ky - břízky, paře_ - pařez, kní_ky - knížky, nů_ky - nůžky, zkou_ka - zkouška, tu_ka - tužka, hru_ka - hruška,

ČJ 2 Souhlásky uvnitř a na konci slov

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?