journey - поездка, miss - скучать, пропускать, fell asleep - уснул, book - бронировать, Follow me - следите за мной, get off - выходить, to be disappointed - быть растроенным, leave - покидать, whistle - свист, свисток, suddenly - внезапно, ticket seller - продавец билетов,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?