намного - far + comperative, намного - a lot + comperative, намного - much + comperative, намного - a great deal + comperative, немного, чуть  - slightly + comperative, немного, чуть - a bit+ comperative, немного, чуть - a little + comperative, немного, чуть - a little bit + comperative, частично - marginally + comperative, и близко не такой как - be not anything like as + base adjective+ as , примерно такой же как и - be almost/ nearly as +base adjective+ as,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?