assert - утверждать, opportunistic - меркантильный, methodical - систематический, conscientious - добросовестный, rebellious - бунтующий, courageous - смелый, affectionate - любящий, obliging - любезный, superficial - поверхностный, insecure - опасный, tactless - бестактный, intuitive - интуитивный, stingy - скупой, placid - спокойный, distrustful - недоверчивый, industrious - трудолюбивый, shrewd - проницательный, supportive - поддерживающий, decisive - решающий, morose - угрюмый,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?