1) звонить по телефону 2) мобильный телефон 3) 电脑 4) 电影 5) 电视 6) стул 7) стол 8) 上 9) 下 10) номер телефона 11) Алло 12) 能

Hsk1 урок 16 лексика

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?