wake up - просыпаться, brush your teeth - чистить зубы, take a shower/a bath - принимать душ/ванну, have breakfast - завтракать, get dressed - одеваться, spend time on the Internet - сидеть в интернете, wash one's face - умываться, brush one's hair - расчесываться, put on clothes - надевать одежду (джинсы. кофту), text your friends - переписываться с друзьями по смс, писать смс друзьям, have lunch - обедать, have dinner - ужинать, do make up - краситься, делать макияж, shave - бриться,

РКИ глаголы рутина

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?