любить - be in love, хотеть - want, мочь - be able, уметь - be able to, думать - think, понимать - understand, говорить - speak, читать - read, писать - write, стоять - stand, сидеть - sit, спать - sleep, есть - There is, пить - drink, изучать - study, учить - learn, учиться - study, курить - smoke, звонить - call, жить - live, ехать - drive, идти - go,

Глаголы. А1. Рус-англ.

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?