make: breakfast, your bed, plans, a decision (принять решение), your choice (сделать выбор), a mistake, friends, fun of somebody, it on your own (сделать самой), up a story (придумать историю), do: a test, exercises, sports, housework, the washing (стирать одежду), sums (решать примеры), shopping (покупать продукты), the hair (сделать прическу), your best (сделать все возможное), without (обходиться без),

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?