choice - ברירה, בחירה, item - פריט, entertainment - בידור, payment - תשלום, knowledge - ידע, advertiser - מפרסם, small print - האוטיות הקטנות, sports gear - ציוד ספורט, value - ערך, complaint - תלונה, half price - חצי מחיר, order - הזמנה, להזמין, deal - עסקה, subscription - מנוי, attention - תשומת לב, tool - כלי, collection - אוסף, law - חוק, line - שורה, landlady - בעלת הבית,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?