dark hair - темные волосы, nose - нос, eyes - глаза, mouth - рот, ears - уши, clever - умный, foot (feet) - ступня (ступни), hand - ладонь, toes - пальцы ног, arm - рука, legs - ноги, knee - колено, clown - клоун, circus - цирк, magician - фокусник, swing - качаться, funny - смешной, teddy bear - плюшевый медведь, toy soldier - игрушечный солдатик, ballerina - балерина, pink - розовый, shelf - полка, on - на, under - под, in - в, near - около, toy box - коробка с игрушками, doll - кукла, fair hair - светлые волосы, puppit - кукла марионетка, jack in the box - Джек в коробке, big - большой, small - маленький, bus stop - автобусная остановка, shop - магазин, school - школа , park - парк, hospital - больница, zoo - зоопарк, cinema - кинотеатр, WHERE? (Where's the teddy bear?) - ГДЕ? (где плюшевый медведь?), This - этот, The - это, Holiday - Праздничный день, Jacket - Куртка, Coat - Пальто, Shorts - Шорты, Hat - Шапка, Take off - Снимать, Put on - Надевать, It's sunny - Солнечно, It's hot - Жарко, It's raning - Дождливо, Socks - Носки, T-shirt - Футболка, Jeans - Джинсы, Shoes - Обувь, Skirt - Юбка, Island - Остров, It's windy - Ветрено, It's cold - Холодно, magic - магия,
0%
слова по английскому 2 класс
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Reso1
2 класс
English
Английский
Spotlight 1
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?