うれしい - Happy, かなしい - Sad, たのしい - Fun・Enjoyable, やさしい - Easy, Nice, きびしい - Strict, いい - Good, わるい - Bad, あかるい - Bright, くらい - Dark, はやい - Fast/ Early, おそい - Slow/ Late, うるさい - Noisy/ Annoying, つまらない - Boring, おおきい 大きい - Big, ちいさい 小さい - Small, たかい 高い - Tall, ひくい - Low, すばらしい - Wonderful, ねむい - Sleepy, あぶない - Dangerous, かわいい - Cute, でんとうてき - traditional, ふるい - old, むずかしい - difficult, hard, かんたん - simple, 新しい - new,
0%
形容詞 けいようし Adjective List
Chia sẻ
bởi
Jbush
Senior high
Japanese
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?