うれしい - Happy, かなしい - Sad, たのしい - Fun・Enjoyable, やさしい - Easy, Nice, きびしい - Strict, いい - Good, わるい - Bad, あかるい - Bright, くらい - Dark, はやい - Fast/ Early, おそい - Slow/ Late, うるさい - Noisy/ Annoying, つまらない - Boring, おおきい 大きい - Big, ちいさい  小さい - Small, たかい  高い - Tall, ひくい - Low, すばらしい - Wonderful, ねむい - Sleepy, あぶない - Dangerous, かわいい - Cute, でんとうてき - traditional, ふるい - old, むずかしい - difficult, hard, かんたん - simple, 新しい - new,

形容詞 けいようし Adjective List

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?