парад - parade, парк развлечений - theme park, билет - ticket, кошелек - wallet, дом с приведениями - haunted house, фейерверк - firework display, американские горки - rollercoaster, Это твой шанс. (Попробуй.) - Here's your chance., Что случилось? - What's the matter?, Кто-нибудь видел мою сумку? - Has anyone seen my bag?, Я уже проверила. - I've already checked., Давай посмотрим получше. - Let's have a better look., Какое облегчение! - What a relief?, Как это было? - What was it like?, Это было великолепно. - It was out of this world, Вот, смотри!!! - Here! Take a look.,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?