很 hěn - очень, 小姐 xiáo jiě - барышня, мисс, 姓 xìng - фамилия, 先生 xiān sheng - господин, мистер, 太太 tài tai - госпожа, жена, 同学 tóng xué - одноклассник, 老师 lǎo shī - учитель,

китайский язык: новые слова №1

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?